🌟 군사 분계선 (軍事分界線)
• Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4)